78 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 4 | 1 | 6 | 0 |
77 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 4 | 13 | 6 | 0 |
76 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 4 | 9 | 9 | 0 |
75 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 5 | 8 | 7 | 0 |
74 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 39 | 3 | 8 | 5 | 0 |
73 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 2 | 16 | 4 | 0 |
72 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 2 | 4 | 3 | 0 |
71 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 2 | 7 | 3 | 0 |
70 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 4 | 5 | 4 | 0 |
69 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 4 | 6 | 3 | 0 |
68 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 1 | 5 | 1 | 2 |
67 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 40 | 2 | 10 | 2 | 0 |
66 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 1 | 9 | 0 |
65 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 41 | 0 | 6 | 4 | 0 |
64 | River Plate - San Luis | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 49 | 4 | 3 | 1 | 0 |
62 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |