77 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 14 | 1 | 2 | 0 |
76 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 26 | 4 | 0 | 0 |
75 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 31 | 2 | 0 | 0 |
74 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 50 | 1 | 1 | 0 |
73 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 73 | 2 | 1 | 0 |
72 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 70 | 9 | 1 | 0 |
71 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 56 | 1 | 0 | 0 |
70 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 42 | 2 | 0 | 0 |
69 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 82 | 3 | 1 | 0 |
68 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 39 | 6 | 1 | 0 |
67 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 70 | 7 | 0 | 0 |
66 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 55 | 1 | 0 | 0 |
65 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 62 | 3 | 1 | 0 |
64 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 43 | 2 | 1 | 0 |
63 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 11 | 1 | 1 | 0 |
62 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Anna Regina | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 10 | 1 | 1 | 0 |
59 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |