75 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 1 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 2 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 1 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |