79 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |