72 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
71 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 3 | 5 | 4 | 0 |
69 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 1 | 7 | 3 | 0 |
68 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 3 | 5 | 4 | 0 |
67 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 10 | 10 | 1 |
65 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 42 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 |
61 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |