81 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 27 | 16 | 0 | 0 |
80 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 2 | 0 | 0 |
79 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 3 | 0 | 0 |
77 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 3 | 1 | 0 |
76 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 | 0 |
75 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 30 | 25 | 0 | 0 |
74 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 | 0 |
73 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 31 | 0 | 0 |
72 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 1 | 1 | 0 |
71 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 4 | 2 | 0 |
70 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 37 | 1 | 0 | 0 |
69 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 37 | 2 | 1 | 0 |
68 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 0 | 0 | 0 |
67 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 1 | 0 | 0 |
66 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 0 | 0 |
60 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 6 | 0 | 0 | 0 |
58 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
57 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 6 | 0 | 0 | 0 |