77 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
71 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Yuna FC | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
61 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 28 | 26 | 4 | 0 | 0 |
60 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
59 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |