Taglba Faletose: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80nl **** The Hague FC ****nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan291440
79nl **** The Hague FC ****nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan331840
78nl **** The Hague FC ****nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan3311450
77nl **** The Hague FC ****nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan34029 1st20
76nl **** The Hague FC ****nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan33028 3rd30
75nl **** The Hague FC ****nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan3002100
74ma MPL Nottingham Forestma Giải vô địch quốc gia Morocco2812700
73ma MPL Nottingham Forestma Giải vô địch quốc gia Morocco2502700
72ma MPL Nottingham Forestma Giải vô địch quốc gia Morocco28637 1st00
71ma MPL Nottingham Forestma Giải vô địch quốc gia Morocco27136 2nd00
70ma MPL Nottingham Forestma Giải vô địch quốc gia Morocco30043 1st00
69bw FC Portobw Giải vô địch quốc gia Botswana30948 2nd00
68bw FC Portobw Giải vô địch quốc gia Botswana30449 3rd00
67bw FC Portobw Giải vô địch quốc gia Botswana2714600
66bh Meraki CFbh Giải vô địch quốc gia Bahrain2564200
65tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ2601510
64eng Abbottishotspurseng Giải vô địch quốc gia Anh [2]6812600
64tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ20000
63jp 浦和红钻jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản3462200
62jp 浦和红钻jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản250600
61pg FC Kietapg Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2]3412200
60jp Narashinojp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2]338000
60jp 浦和红钻jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản40000
59jp 浦和红钻jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản250000
58ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati310000
57ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati300020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
Hôm qua nl **** The Hague FC ****it AglianeseRSD26 787 841
tháng 8 25 2023ma MPL Nottingham Forestnl **** The Hague FC ****RSD128 000 001
tháng 11 30 2022bw FC Portoma MPL Nottingham ForestRSD250 000 000
tháng 5 14 2022bw FC Portobh Meraki CF (Đang cho mượn)(RSD40 261 390)
tháng 5 13 2022tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐bw FC PortoRSD191 567 500
tháng 1 28 2022tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐eng Abbottishotspurs (Đang cho mượn)(RSD11 917 002)
tháng 1 25 2022jp 浦和红钻tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐RSD323 200 001
tháng 8 20 2021jp 浦和红钻pg FC Kieta (Đang cho mượn)(RSD1 383 252)
tháng 7 7 2021jp 浦和红钻jp Narashino (Đang cho mượn)(RSD931 390)
tháng 5 7 2021ki ⭐Man Utd⭐jp 浦和红钻RSD218 370 400

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 16) của ki ⭐Man Utd⭐ vào thứ tư tháng 2 17 - 11:50.