80 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
78 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
77 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 2 | 0 | 6 | 0 |
76 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
75 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 2 | 0 | 6 | 0 |
74 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
73 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
69 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 1 | 8 | 0 |
68 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
67 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
66 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
65 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 58 | 0 | 0 | 8 | 0 |
62 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 55 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |