80 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
58 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
57 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |