77 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 |
75 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 0 | 25 | 5 | 0 |
74 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 2 | 25 | 8 | 0 |
73 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 1 | 21 | 13 | 1 |
72 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 3 | 21 | 5 | 0 |
71 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 2 | 27 | 11 | 0 |
70 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 1 | 31 | 12 | 1 |
69 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 0 | 28 | 15 | 0 |
68 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 1 | 31 | 11 | 0 |
67 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 2 | 10 | 12 | 0 |
66 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 11 | 6 | 0 |
65 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 1 | 7 | 2 | 0 |
64 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
62 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
61 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 |
60 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |