74 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 1 |
65 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
64 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Baixa da Banheira #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |