82 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 2 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 10 | 3 | 0 | 0 |
71 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 20 | 8 | 0 | 0 |
70 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 15 | 6 | 0 | 0 |
69 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 26 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
66 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
65 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 4 | 0 | 0 |
63 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |