Branko Nukanović: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
78ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]91000
77ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]250000
76ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]190030
75ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]260120
74ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]326020
73ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina310000
72ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina241110
71ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina290010
70ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]321030
69ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]355020
68ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]285010
67ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]302010
66ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]232000
65ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]336000
64ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]322140
63ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]383130
62ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]372130
61ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]371020
60ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]482030
59ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]390020
58ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]360020
57ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]190010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng