Adrijan Halilković: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
77ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]320130
76ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]300141
75ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]210030
74ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]241350
73ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina251170
72ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina320360
71ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina281260
70ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]292491
69ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]342660
68ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]290230
67ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]210131
66ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]301340
65ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]3002100
64ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]250170
63ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]311070
62ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]420140
61ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]420000
60ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]440031
59ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]390070
58ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]370030
57ba FC Sanski Most #2ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2]60010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng