80 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 9 | 3 | 0 |
79 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 1 | 6 | 1 | 1 |
78 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 12 | 1 | 0 |
77 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 3 | 16 | 1 | 1 |
76 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 5 | 12 | 2 | 0 |
75 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 1 | 12 | 2 | 0 |
74 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 7 | 20 | 1 | 0 |
73 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 7 | 38 | 1 | 0 |
72 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 4 | 18 | 1 | 0 |
71 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 3 | 13 | 2 | 0 |
71 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 9 | 0 | 1 |
70 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 6 | 33 | 3 | 0 |
69 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 2 | 25 | 3 | 0 |
68 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 39 | 55 | 3 | 0 |
67 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 35 | 58 | 0 | 0 |
66 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 41 | 33 | 3 | 0 |
65 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 35 | 31 | 27 | 1 | 0 |
64 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 11 | 9 | 1 | 0 |
63 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |