81 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | ⚽Ferencváros⚽ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 7 | 1 | 0 |
65 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
64 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | San Cristobal | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |