80 | 舒城联合 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 24 | 16 | 0 | 0 | 0 |
79 | 舒城联合 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 31 | 1 | 0 | 0 |
78 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 27 | 3 | 0 | 0 |
76 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 21 | 1 | 0 | 0 |
75 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 32 | 1 | 2 | 0 |
75 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 31 | 1 | 0 | 0 |
73 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 30 | 0 | 1 | 0 |
72 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 47 | 0 | 3 | 0 |
71 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 36 | 0 | 1 | 0 |
70 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 51 | 0 | 0 | 0 |
69 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 36 | 0 | 0 | 0 |
68 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 16 | 0 | 0 | 0 |
67 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 9 | 1 | 0 | 0 |
66 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
65 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 41 | 3 | 0 | 0 | 0 |
64 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 41 | 2 | 0 | 1 | 0 |
63 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Merah Putih | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Merah Putih | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |