76 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 7 | 7 | 0 |
75 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 13 | 4 | 0 |
74 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 0 | 13 | 12 | 0 |
73 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 0 | 16 | 9 | 0 |
72 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 22 | 5 | 0 |
71 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 8 | 8 | 0 |
70 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 13 | 6 | 0 |
69 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 7 | 1 | 0 |
67 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 4 | 2 | 0 |
66 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
65 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 38 | 0 | 8 | 4 | 0 |
64 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 11 | 1 | 0 |
63 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 4 | 4 | 0 |
62 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
61 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |