80 | FC Slatina #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
80 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 1 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 2 | 39 | 0 | 0 |
77 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 2 | 29 | 1 | 0 |
76 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 20 | 33 | 0 | 0 |
75 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 22 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
74 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 13 | 3 | 0 |
73 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 6 | 21 | 7 | 0 |
72 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 4 | 24 | 3 | 0 |
71 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 2 | 23 | 8 | 0 |
70 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 3 | 26 | 3 | 0 |
69 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 4 | 23 | 3 | 0 |
68 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 15 | 3 | 0 |
67 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 2 | 21 | 4 | 0 |
66 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 2 | 8 | 4 | 0 |
65 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 0 | 6 | 1 | 0 |
64 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 7 | 6 | 0 |
63 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
61 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |