72 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 14 | 7 | 1 | 0 | 0 |
70 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
68 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 22 | 6 | 1 | 3 | 0 |
66 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 18 | 2 | 3 | 0 |
65 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 20 | 2 | 0 | 0 |
64 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 12 | 0 | 4 | 0 |
63 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
62 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
61 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
60 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |