77 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 1 | 0 |
76 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 0 | 0 |
75 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 39 | 0 | 0 |
74 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 1 | 0 |
73 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 |
72 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 |
71 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 |
70 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 |
69 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 1 | 0 |
68 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 2 | 0 |
67 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 4 | 0 |
66 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 29 | 0 | 0 |
65 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 4 | 0 |
64 | Hurrigames RockStars | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 42 | 2 | 0 |
63 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 39 | 1 | 0 |
62 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 1 | 0 |
61 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 1 | 0 |
60 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 |
59 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 |
58 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 |
57 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 1 | 0 |