80 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 25 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 19 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 27 | 3 | 1 | 0 |
75 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 22 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 25 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Soyapango #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 37 | 3 | 0 | 0 |
72 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 18 | 16 | 1 | 0 | 0 |
71 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 6 | 8 | 1 | 0 | 0 |
65 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |