79 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 36 | 10 | 42 | 1 | 0 |
78 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 1 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 1 | 1 | 12 | 1 |
76 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 2 | 8 | 8 | 0 |
75 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 12 | 6 | 1 |
74 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 7 | 5 | 0 |
73 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 9 | 31 | 8 | 0 |
72 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 14 | 38 | 3 | 0 |
71 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 9 | 29 | 8 | 0 |
70 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 20 | 38 | 7 | 0 |
69 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 10 | 42 | 6 | 0 |
68 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
67 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 6 | 27 | 10 | 0 |
66 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 39 | 2 | 12 | 4 | 0 |
65 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 2 | 10 | 6 | 0 |
64 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 54 | 1 | 3 | 8 | 0 |
63 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 53 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 40 | 0 | 1 | 5 | 0 |
61 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
57 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |