79 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 6 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 5 | 7 | 3 | 0 |
77 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 1 | 20 | 7 | 0 |
76 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 6 | 16 | 7 | 0 |
75 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 10 | 25 | 5 | 0 |
74 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 8 | 18 | 4 | 0 |
73 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 8 | 22 | 9 | 0 |
72 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 20 | 45 | 9 | 0 |
71 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 10 | 18 | 3 | 0 |
70 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 5 | 11 | 6 | 0 |
69 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 6 | 7 | 7 | 0 |
68 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 4 | 12 | 2 | 0 |
67 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 2 | 9 | 8 | 0 |
66 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 6 | 10 | 6 | 0 |
65 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 3 | 4 | 3 | 1 |
64 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 4 | 5 | 5 | 0 |
63 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Canton #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 13 | 32 | 6 | 2 |
61 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Hangchou #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 21 | 25 | 4 | 0 |
59 | FC Beijing #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 6 | 10 | 9 | 0 |
58 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |