80 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 3 | 9 | 3 | 0 |
78 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 4 | 9 | 0 | 0 |
77 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 7 | 1 | 0 |
76 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 22 | 1 | 0 |
75 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 2 | 31 | 1 | 0 |
74 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 1 | 33 | 1 | 0 |
73 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 5 | 30 | 3 | 0 |
72 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 12 | 36 | 1 | 0 |
71 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 9 | 25 | 3 | 0 |
70 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 10 | 1 | 0 |
68 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 7 | 5 | 0 |
67 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
66 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 1 | 7 | 4 | 0 |
65 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |