80 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 17 | 0 | 0 |
79 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 20 | 0 | 0 |
78 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 21 | 0 | 0 |
77 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 19 | 0 | 0 |
76 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
75 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 18 | 0 | 0 |
74 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 7 | 0 | 0 |
73 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 8 | 0 | 0 |
73 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 15 | 0 | 0 |
71 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 19 | 0 | 0 |
70 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 24 | 0 | 0 |
69 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 14 | 0 | 0 |
68 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 8 | 0 | 0 |
67 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 11 | 0 | 0 |
66 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 10 | 0 | 0 |
65 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 39 | 4 | 0 | 0 |
64 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 37 | 5 | 0 | 0 |
63 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 43 | 8 | 0 | 0 |
62 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 5 | 0 | 0 |
61 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 33 | 6 | 0 | 0 |
60 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 0 | 0 |
59 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 |
58 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 |
57 | New Melitaus | Giải vô địch quốc gia Cuba | 7 | 0 | 0 | 0 |