75 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 9 | 1 | 13 | 1 | 0 |
74 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 2 | 23 | 3 | 1 |
73 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 0 | 53 | 5 | 0 |
72 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 4 | 20 | 11 | 0 |
71 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 3 | 19 | 9 | 0 |
70 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 4 | 28 | 8 | 0 |
69 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 2 | 14 | 11 | 0 |
68 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 3 | 14 | 10 | 0 |
67 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 1 | 54 | 1 | 0 |
66 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 12 | 0 | 14 | 0 | 0 |
65 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 9 | 0 | 6 | 1 | 0 |
64 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 |
63 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 39 | 0 | 10 | 1 | 0 |
62 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |