78 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 |
76 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 5 | 24 | 0 | 0 |
75 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 11 | 44 | 0 | 0 |
74 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 12 | 44 | 1 | 0 |
73 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 13 | 8 | 0 |
72 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 5 | 3 | 8 | 0 |
71 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 5 | 8 | 0 |
70 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 1 | 12 | 0 |
69 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 4 | 5 | 10 | 0 |
68 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 6 | 8 | 0 |
67 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 3 | 9 | 0 |
66 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 8 | 6 | 0 |
65 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 1 | 7 | 5 | 0 |
64 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 1 | 3 | 3 | 0 |
63 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
62 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 3 | 9 | 0 |
61 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 0 | 4 | 12 | 0 |
60 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 34 | 0 | 4 | 3 | 0 |
59 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
57 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |