79 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 3 | 2 | 0 | 0 |
72 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 |
71 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 1 | 1 | 2 | 0 |
67 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
66 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 5 | 0 | 1 | 0 |
64 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 61 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |