80 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 29 | 4 | 0 | 0 |
79 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 43 | 5 | 0 | 0 |
78 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 6 | 0 | 0 |
77 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 5 | 0 | 0 |
76 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 6 | 0 | 0 |
75 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 40 | 3 | 1 | 0 |
74 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 5 | 0 | 0 |
73 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 3 | 0 | 0 |
72 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 16 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 17 | 1 | 0 |
70 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 8 | 3 | 0 | 0 |
69 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 9 | 0 | 0 |
68 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 7 | 0 | 0 |
64 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 0 | 0 |
62 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
60 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
58 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 0 |