80 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 7 | 7 | 4 | 3 |
78 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 24 | 2 | 6 | 5 | 0 |
77 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 4 | 9 | 8 | 0 |
76 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 6 | 23 | 6 | 0 |
75 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 8 | 21 | 6 | 0 |
74 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 10 | 26 | 4 | 0 |
73 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 12 | 32 | 9 | 0 |
72 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 16 | 25 | 9 | 0 |
71 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 9 | 28 | 7 | 0 |
70 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 13 | 28 | 8 | 1 |
69 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 9 | 28 | 10 | 1 |
68 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 9 | 20 | 8 | 1 |
67 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 3 | 25 | 7 | 0 |
66 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 18 | 23 | 9 | 0 |
65 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 54 | 11 | 13 | 13 | 0 |
65 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
62 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |