80 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 9 | 2 | 7 | 0 | 0 |
79 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 11 | 24 | 2 | 0 |
78 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 34 | 19 | 55 | 2 | 0 |
77 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 13 | 3 | 0 |
76 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 1 | 15 | 3 | 0 |
75 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 40 | 2 | 0 |
74 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 29 | 2 | 0 |
73 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 2 | 33 | 3 | 0 |
72 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 1 | 50 | 8 | 0 |
71 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 40 | 4 | 0 |
70 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 1 | 46 | 5 | 0 |
69 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 2 | 40 | 4 | 0 |
68 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 36 | 4 | 0 |
67 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 2 | 35 | 4 | 0 |
66 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 45 | 3 | 0 |
65 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 1 | 30 | 6 | 1 |
64 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 1 | 34 | 3 | 0 |
63 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 1 | 12 | 2 | 0 |
62 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 15 | 1 | 0 |
61 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 7 | 5 | 0 |
60 | FC Phuntsholing #25 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 6 | 14 | 12 | 0 |
59 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
58 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |