77 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 11 | 2 | 2 | 2 | 0 |
76 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 11 | 1 | 7 | 3 | 1 |
75 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 3 | 7 | 6 | 0 |
74 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 4 | 9 | 12 | 0 |
73 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 4 | 15 | 12 | 0 |
72 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 2 | 20 | 10 | 0 |
71 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 1 | 18 | 6 | 0 |
70 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 6 | 19 | 7 | 0 |
69 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 13 | 15 | 8 | 0 |
68 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 6 | 16 | 9 | 0 |
67 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 7 | 22 | 10 | 0 |
66 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 7 | 20 | 7 | 1 |
65 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 6 | 11 | 7 | 0 |
64 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 43 | 3 | 6 | 6 | 0 |
63 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 1 | 5 | 8 | 1 |
62 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 41 | 1 | 7 | 11 | 0 |
61 | Hello,Nikki | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 5 | 0 | 0 |
60 | Hello,Nikki | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Hello,Nikki | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
59 | Siteler 43 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Siteler 43 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |