75 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 31 | 1 | 1 | 0 |
72 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 35 | 2 | 0 | 0 |
71 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 46 | 2 | 0 | 0 |
70 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 45 | 1 | 1 | 0 |
69 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 45 | 0 | 0 | 0 |
68 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 33 | 2 | 0 | 0 |
67 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 34 | 1 | 1 | 0 |
66 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 37 | 0 | 2 | 0 |
65 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 67 | 42 | 6 | 0 | 0 |
64 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 67 | 27 | 1 | 0 | 0 |
63 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 60 | 26 | 1 | 0 | 0 |
63 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 32 | 16 | 1 | 2 | 0 |
60 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |