80 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 11 | 0 | 0 |
79 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 8 | 1 | 0 |
78 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
77 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
76 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 10 | 2 | 0 |
75 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 3 | 0 | 1 |
74 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 3 | 0 | 0 |
73 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 3 | 0 | 0 |
72 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 5 | 0 | 0 |
71 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
70 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 13 | 1 | 0 |
69 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 3 | 0 |
68 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 2 | 0 |
67 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 8 | 0 | 0 |
66 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 |
63 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 |
61 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 |
60 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 0 |
59 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 0 |
58 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 |