73 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 68 | 16 | 1 | 0 |
72 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 58 | 9 | 0 | 1 |
71 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 60 | 11 | 0 | 0 |
70 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 65 | 5 | 0 | 0 |
69 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 54 | 9 | 3 | 0 |
68 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 54 | 9 | 0 | 0 |
67 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 53 | 8 | 0 | 0 |
66 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 33 | 7 | 0 | 0 |
65 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 33 | 7 | 1 | 0 |
65 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
63 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
61 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | In Memoriam Davo | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |