71 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
68 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
66 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
62 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 |
59 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
58 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 11 | 0 | 0 | 6 | 0 |