80 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 10 | 0 | 5 | 2 | 0 |
79 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 9 | 32 | 6 | 0 |
78 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 10 | 22 | 7 | 0 |
77 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 7 | 17 | 15 | 0 |
76 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 3 | 17 | 15 | 2 |
75 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 8 | 26 | 10 | 0 |
74 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 12 | 33 | 4 | 0 |
73 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 5 | 27 | 10 | 1 |
72 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 12 | 31 | 10 | 0 |
71 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 10 | 33 | 13 | 0 |
70 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 12 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
69 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 32 | 14 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 0 |
68 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 20 | 41 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
67 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 8 | 15 | 13 | 0 |
66 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 11 | 31 | 9 | 1 |
65 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 16 | 26 | 10 | 0 |
64 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 30 | 17 | 21 | 14 | 0 |
63 | FC Dinguiraye | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 19 | 8 | 22 | 7 | 0 |
62 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |