83 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 15 | 1 | 4 | 0 | 0 |
80 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 34 | 0 | 12 | 7 | 1 |
79 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 39 | 2 | 15 | 3 | 1 |
78 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 5 | 13 | 7 | 0 |
77 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 12 | 13 | 11 | 1 |
76 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 31 | 12 | 23 | 6 | 0 |
75 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 2 | 4 | 7 | 0 |
74 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 3 | 7 | 9 | 0 |
73 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 3 | 8 | 7 | 0 |
72 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 10 | 9 | 0 |
71 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 7 | 14 | 0 |
70 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 9 | 11 | 0 |
69 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 1 | 7 | 6 | 0 |
68 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 2 | 10 | 6 | 0 |
67 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 1 | 6 | 8 | 0 |
66 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 2 | 4 | 8 | 1 |
65 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 3 | 5 | 6 | 0 |
64 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
63 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |