80 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 4 | 14 | 0 | 0 |
79 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 10 | 32 | 0 | 0 |
78 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 16 | 43 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
77 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 17 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
76 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 15 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
75 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 20 | 55 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
74 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 14 | 43 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
73 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 25 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
72 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 22 | 54 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 3 | 18 | 0 | 0 |
70 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 6 | 27 | 1 | 0 |
70 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 |
69 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 1 | 24 | 5 | 0 |
68 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 3 | 23 | 8 | 1 |
67 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 2 | 24 | 4 | 0 |
66 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 12 | 5 | 0 |
65 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 6 | 3 | 0 |
64 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 10 | 7 | 0 |
63 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 41 | 3 | 19 | 6 | 0 |
62 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize | 42 | 1 | 23 | 14 | 0 |
62 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
60 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |