80 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 18 | 0 | 1 | 1 |
79 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 20 | 1 | 4 | 0 |
78 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 30 | 6 | 2 | 0 | 0 |
77 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 20 | 1 | 3 | 0 |
76 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 52 | 3 | 2 | 0 |
75 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 18 | 1 | 1 | 0 |
74 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 2 | 0 |
73 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 1 | 0 |
72 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 36 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 2 | 0 |
71 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 43 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 2 | 0 |
70 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 22 | 25 | 0 | 2 | 0 |
69 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 33 | 3 | 4 | 0 |
68 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 28 | 16 | 0 | 1 | 0 |
67 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 9 | 0 | 1 | 0 |
66 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 12 | 2 | 0 | 0 |
65 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 28 | 10 | 0 | 3 | 0 |
63 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 6 | 0 | 1 | 0 |
62 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
61 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 25 | 23 | 2 | 0 | 0 |
60 | Paksi FC II | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 32 | 36 | 0 | 2 | 0 |
59 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |