77 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 9 | 0 | 3 | 1 | 0 |
75 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 1 | 7 | 7 | 0 |
74 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 2 | 11 | 6 | 1 |
73 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 3 | 19 | 8 | 0 |
72 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 4 | 13 | 13 | 0 |
71 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 5 | 18 | 10 | 0 |
70 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 2 | 14 | 10 | 0 |
69 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 5 | 17 | 10 | 0 |
68 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 2 | 14 | 4 | 1 |
67 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 3 | 12 | 3 | 0 |
66 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 19 | 4 | 7 | 2 | 0 |
65 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |