82 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |