80 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 1 | 1 | 8 | 1 |
79 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 7 | 10 | 0 |
78 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 1 | 15 | 15 | 0 |
77 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 1 | 19 | 11 | 0 |
76 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 18 | 13 | 0 |
75 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 4 | 11 | 0 |
74 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 12 | 7 | 1 |
73 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 11 | 7 | 0 |
72 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 16 | 11 | 0 |
71 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 14 | 12 | 0 |
70 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 24 | 12 | 1 |
69 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 11 | 9 | 0 |
69 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 15 | 6 | 0 |
67 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 20 | 11 | 0 |
66 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 11 | 7 | 0 |
66 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 44 | 7 | 29 | 7 | 0 |
64 | Sanok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 48 | 1 | 19 | 10 | 0 |
63 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 6 | 34 | 9 | 0 |
62 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |