80 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 2 | 11 | 14 | 0 |
79 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 18 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
78 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 15 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
77 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 9 | 14 | 3 | 0 |
77 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 15 | 0 | 3 | 3 | 0 |
76 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 1 | 7 | 3 | 0 |
75 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 2 | 7 | 9 | 0 |
74 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 10 | 22 | 3 | 0 |
73 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 9 | 23 | 3 | 0 |
72 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 15 | 18 | 1 | 0 |
71 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 14 | 13 | 4 | 0 |
70 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 15 | 12 | 9 | 1 |
69 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 16 | 18 | 10 | 0 |
68 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 23 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 2 |
67 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 5 | 14 | 7 | 0 |
66 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 20 | 27 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
65 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 2 | 8 | 4 | 0 |
64 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 44 | 0 | 3 | 6 | 1 |
63 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
62 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |