76 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 6 | 1 |
75 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 11 | 0 |
74 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 南极企鹅队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | 南极企鹅队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | 南通黑衣国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |