66 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 1 | 0 | 0 |
65 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 1 | 0 | 0 |
64 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 3 | 1 | 0 |
63 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 6 | 0 |
62 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 3 | 1 |
61 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 1 | 0 | 0 |
60 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 34 | 2 | 0 |
59 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 34 | 0 | 0 |
58 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 19 | 0 | 0 |