80 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 2 | 1 | 0 | 0 |
65 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 63 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | HaNoipro | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 56 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |