80 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 4 | 10 | 12 | 0 |
78 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 3 | 23 | 5 | 0 |
77 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 16 | 1 | 10 | 6 | 0 |
76 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 4 | 28 | 5 | 0 |
75 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 1 | 9 | 16 | 0 |
74 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 5 | 8 | 11 | 0 |
73 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 1 | 7 | 11 | 1 |
72 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 2 | 8 | 11 | 0 |
71 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 3 | 10 | 7 | 0 |
70 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 6 | 16 | 1 |
69 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 7 | 6 | 0 |
68 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 21 | 1 | 5 | 8 | 1 |
67 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 4 | 13 | 4 | 0 |
66 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 3 | 8 | 10 | 0 |
65 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 8 | 8 | 2 |
64 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 3 | 7 | 9 | 0 |
63 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 46 | 1 | 6 | 16 | 0 |
62 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 39 | 0 | 4 | 8 | 0 |
61 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 48 | 1 | 5 | 13 | 0 |
60 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 33 | 0 | 6 | 8 | 0 |
59 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 17 | 0 | 3 | 4 | 0 |
59 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |